Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
花見
はなみ
判子
はんこ
光
ひかり
深み
ふかみ
袋
ふくろ
返事
へんじ
役目
やくめ
湯飲み
ゆのみ
礼儀
れいぎ
正月
しょうがつ
半年
はんとし
生みの親
うみのおや
警察署
けいさつしょ
この間
このあいだ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo