Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
メール
めーる
浅草
あさくさ
運動
うんどう
大阪
おおさか
沖縄
おきなわ
お子さん
おこさん
お土産
おみやげ
買い物
かいもの
勧告
かんこく
学生
がくせい
学校
がっこう
北口
きたぐち
牛乳
ぎゅうにゅう
銀行
ぎんこう
空港
くうこう
公園
こうえん
国際
こくさい
今月
こんげつ
今週
こんしゅう
残業
ざんぎょう
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo