Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
楽譜
がくふ
作詞
さくし
司会
しかい
指名
しめい
祝辞
しゅくじ
寿命
じゅみょう
落語
らくご
音量
おんりょう
教会
きょうかい
現実
げんじつ
作曲
さっきょく
式典
しきてん
祝典
しゅくてん
親友
しんゆう
新郎
しんろう
政党
せいとう
全体
ぜんたい
特産
とくさん
童謡
どうよう
年収
ねんしゅう
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo